VN520


              

傾身營救

Phiên âm : qīng shēn yíng jiù.

Hán Việt : khuynh thân doanh cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡全力加以營救。《後漢書.卷六十八.郭太傳》:「鄉里有憂患者, 淑輒傾身營救。」


Xem tất cả...