Phiên âm : qīng shēn yíng jiù.
Hán Việt : khuynh thân doanh cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡全力加以營救。《後漢書.卷六十八.郭太傳》:「鄉里有憂患者, 淑輒傾身營救。」