Phiên âm : qīng xiāo guān shuì.
Hán Việt : khuynh tiêu quan thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於他國傾銷的貨物, 在一般進口稅以外額外徵收的關稅。目的在於抵銷他國出口津貼等有利價格競爭的措施, 以保護本國各種生產。也稱為「傾銷稅」。