VN520


              

傾斜流

Phiên âm : qīng xié liú.

Hán Việt : khuynh tà lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因風力、降水、氣壓變化或大量河水注入的影響, 造成海平面傾斜, 使海水由高處流向低處所形成的海流。在地球偏轉力的作用下, 其流向在北半球偏右, 在南半球偏左。


Xem tất cả...