VN520


              

傾腸倒腹

Phiên âm : qīng cháng dào fù.

Hán Việt : khuynh tràng đảo phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻將心中所有的話全部說出, 完全沒有隱瞞。《五燈會元.卷二十.薦福休禪師》:「資福喜見同參, 今日傾腸倒腹。」


Xem tất cả...