VN520


              

傾筐倒庋

Phiên âm : qīng kuāng dào jǐ.

Hán Việt : khuynh khuông đảo kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

庋, 放置物品的板木或箱架。傾筐倒庋本指將食物全數搬出, 熱情待客。後泛指盡其所有。南朝宋.劉義慶《世說新語.賢媛》:「王家見二謝, 傾筐倒庋, 見汝輩來, 平平爾。」也作「傾筐倒篋」、「傾箱倒篋」。


Xem tất cả...