VN520


              

傾耳拭目

Phiên âm : qīng ěr shì mù.

Hán Việt : khuynh nhĩ thức mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

側著耳朵靜聽, 擦亮眼睛細看。形容心神專注、敬畏服從的樣子。宋.陸游〈上殿劄子〉:「恭惟陛下龍飛御極之初, 天下傾耳拭目之時, 所當戒者, 惟嗜好而已。」也作「傾耳注目」。


Xem tất cả...