Phiên âm : qīng xiè.
Hán Việt : khuynh tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.液體從高處大量傾倒瀉下。如:「水庫洩洪時, 大量的水從水道頂端傾洩而下。」2.形容豐富的情感如水般大量宣洩。如:「思鄉之情, 無處傾洩。」