VN520


              

傾注

Phiên âm : qīng zhù.

Hán Việt : khuynh chú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傾斜容器使液體流出。亦用以形容由高處往下流瀉。《聊齋志異.卷七.郭秀才》:「又一人持壺傾注, 郭故善飲, 又復奔馳吻燥, 一舉十觴。」2.將精神、力量集中於某一事物。《花月痕》第八回:「荷生覺得那絕色眼波, 更傾注在自己身上。」


Xem tất cả...