Phiên âm : qīng zhù.
Hán Việt : khuynh chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傾斜容器使液體流出。亦用以形容由高處往下流瀉。《聊齋志異.卷七.郭秀才》:「又一人持壺傾注, 郭故善飲, 又復奔馳吻燥, 一舉十觴。」2.將精神、力量集中於某一事物。《花月痕》第八回:「荷生覺得那絕色眼波, 更傾注在自己身上。」