VN520


              

傾圮

Phiên âm : qīng pǐ.

Hán Việt : khuynh bĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 坍毀, .

Trái nghĩa : , .

倒塌毀壞。例這次地震造成房舍傾圮, 幸好無人傷亡。
倒塌毀壞。《福惠全書.卷三.蒞任部.城池》:「雉堞樓櫓傾圮者, 補築之。」《清史稿.卷四十二.災異志三》:「八月, 句容大雨, 屋舍傾圮無算。」


Xem tất cả...