VN520


              

傾巢出動

Phiên âm : qīng cháo chū dòng.

Hán Việt : khuynh sào xuất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像蜂、蟻一樣從窩巢全數出動。比喻動用所有的人力。如:「敵方這次傾巢出動, 顯然勢在必得。」


Xem tất cả...