Phiên âm : qīng cháo chū dòng.
Hán Việt : khuynh sào xuất động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像蜂、蟻一樣從窩巢全數出動。比喻動用所有的人力。如:「敵方這次傾巢出動, 顯然勢在必得。」