Phiên âm : qīng gài ér yǔ.
Hán Việt : khuynh cái nhi ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓋, 古代馬車上的傘蓋。傾蓋而語形容半途相遇, 停車交蓋而語的情景。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「孔子之郯, 遇程子於途, 傾蓋而語, 終日甚相親焉。」