VN520


              

傾蓋而語

Phiên âm : qīng gài ér yǔ.

Hán Việt : khuynh cái nhi ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓋, 古代馬車上的傘蓋。傾蓋而語形容半途相遇, 停車交蓋而語的情景。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「孔子之郯, 遇程子於途, 傾蓋而語, 終日甚相親焉。」


Xem tất cả...