VN520


              

傾家盡產

Phiên âm : qīng jiā jìn chǎn.

Hán Việt : khuynh gia tận sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用盡全部的家產。《三國志.卷三.魏書.明帝紀》「雖不能聽, 常優容之」句下裴松之注引《魏略》:「故富者則傾家盡產, 貧者舉假貸貰, 貴買生口以贖其妻。」也作「傾家蕩產」。


Xem tất cả...