Phiên âm : ào shì.
Hán Việt : ngạo thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 睥睨, 顧盼, .
Trái nghĩa : , .
輕視。唐.司空圖〈故太子太師致仕盧公神道碑〉:「護軍劉重羔黨類豪侈, 傲視廉使, 橐奸黷貨, 得以自專。」
ngạo mạn; khinh thường; làm cao。傲慢地看待。