VN520


              

傲視

Phiên âm : ào shì.

Hán Việt : ngạo thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 睥睨, 顧盼, .

Trái nghĩa : , .

輕視。唐.司空圖〈故太子太師致仕盧公神道碑〉:「護軍劉重羔黨類豪侈, 傲視廉使, 橐奸黷貨, 得以自專。」

ngạo mạn; khinh thường; làm cao。
傲慢地看待。


Xem tất cả...