Phiên âm : ào rán tǐng lì.
Hán Việt : ngạo nhiên đĩnh lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅貞不屈的直立著。如:「門前的老松樹, 即使風吹雨打, 依然傲然挺立, 生氣勃勃。」