VN520


              

傲然挺立

Phiên âm : ào rán tǐng lì.

Hán Việt : ngạo nhiên đĩnh lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅貞不屈的直立著。如:「門前的老松樹, 即使風吹雨打, 依然傲然挺立, 生氣勃勃。」


Xem tất cả...