Phiên âm : ào xuě líng shuāng.
Hán Việt : ngạo tuyết 凌 sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不畏寒冷。比喻雖處逆境, 亦能堅定不移。清.錢泳《履園譚詩.總論》:「如松柏之性, 傲雪凌霜;桃李之姿, 開華結實。」也作「傲雪欺霜」。