Phiên âm : ào rán.
Hán Việt : ngạo nhiên.
Thuần Việt : bất khuất; kiên cường; thách thức; thách đố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bất khuất; kiên cường; thách thức; thách đố坚强不屈的样子傲然挺立.àorántǐnglì.