VN520


              

傲視群倫

Phiên âm : ào shì qún lún.

Hán Việt : ngạo thị quần luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指人才華出眾, 成就非凡。例他以精湛的琴藝, 傲視群倫。
指人才華出眾, 成就非凡。如:「他以精湛的琴藝, 傲視群倫。」


Xem tất cả...