Phiên âm : ào shì qún lún.
Hán Việt : ngạo thị quần luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指人才華出眾, 成就非凡。例他以精湛的琴藝, 傲視群倫。指人才華出眾, 成就非凡。如:「他以精湛的琴藝, 傲視群倫。」