Phiên âm : àoàn.
Hán Việt : ngạo ngạn.
Thuần Việt : cao ngạo; tự cao tự đại; kiêu ngạo; ngạo mạn.
Đồng nghĩa : 高傲, .
Trái nghĩa : , .
cao ngạo; tự cao tự đại; kiêu ngạo; ngạo mạn高傲;自高自大