VN520


              

傲物

Phiên âm : ào wù.

Hán Việt : ngạo vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自負不凡, 輕慢他人。《舊唐書.卷一九○.文苑傳上.張昌齡》:「昔禰衡、潘岳, 皆恃才傲物, 以至非命。」元.關漢卿《單刀會》第四折:「將軍原來傲物輕信。」


Xem tất cả...