VN520


              

傲雪欺霜

Phiên âm : ào xuě qī shuāng.

Hán Việt : ngạo tuyết khi sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 堅貞不屈, .

Trái nghĩa : , .

不畏霜雪侵害。比喻雖處逆境, 亦能堅定不移。元.吳昌齡《張天師》第三折:「玉骨冰肌誰可匹, 傲雪欺霜奪第一。」也作「傲雪凌霜」。


Xem tất cả...