Phiên âm : ào xuě qī shuāng.
Hán Việt : ngạo tuyết khi sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 堅貞不屈, .
Trái nghĩa : , .
不畏霜雪侵害。比喻雖處逆境, 亦能堅定不移。元.吳昌齡《張天師》第三折:「玉骨冰肌誰可匹, 傲雪欺霜奪第一。」也作「傲雪凌霜」。