Phiên âm : ào shuāng zhī.
Hán Việt : ngạo sương chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻堅貞不屈, 百折不撓的人。如:「他是有名的傲霜枝, 任何人都休想用金錢買通他的。」