VN520


              

傲霜枝

Phiên âm : ào shuāng zhī.

Hán Việt : ngạo sương chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻堅貞不屈, 百折不撓的人。如:「他是有名的傲霜枝, 任何人都休想用金錢買通他的。」


Xem tất cả...