Phiên âm : ào nì zì ruò.
Hán Việt : ngạo nghễ tự nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容驕傲自大, 目空一切。《三國演義》第六五回:「雍坐車中, 傲睨自若。」