Phiên âm : ào hěn.
Hán Việt : ngạo ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢狠戾。宋.陸游《南唐書.卷九.陳覺列傳》:「時晉王景遂為帥, 不堪徵古之傲狠, 常欲斬之。」也作「傲很」。