VN520


              

傲狠

Phiên âm : ào hěn.

Hán Việt : ngạo ngận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傲慢狠戾。宋.陸游《南唐書.卷九.陳覺列傳》:「時晉王景遂為帥, 不堪徵古之傲狠, 常欲斬之。」也作「傲很」。


Xem tất cả...