Phiên âm : ào shuāng.
Hán Việt : ngạo sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不為嚴霜所屈。宋.蘇軾〈贈劉景文〉詩:「荷盡已無擎雨蓋, 菊殘猶有傲霜枝。」清.李漁《閒情偶寄.卷一四.種植部.冬青》:「然談傲霜礪雪之姿者, 從未聞一人齒及。」