Phiên âm : ào gǔ.
Hán Việt : ngạo cốt.
Thuần Việt : ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết比喻高傲不屈的性格