Phiên âm : ào nüè.
Hán Việt : ngạo ngược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情傲慢, 殘害百姓。《大宋宣和遺事.元集》:「到得他揖讓傳禪時分, 且道:『無若丹朱傲:惟慢遊是好, 傲虐是好。』舜王那曾敢做慢遊傲虐的事?」