Phiên âm : ào nì.
Hán Việt : ngạo nghễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 渺視, .
Trái nghĩa : , .
倨慢斜視, 含有輕視之意。唐.羅隱〈送宣武徐巡官〉詩:「傲睨公卿二十年, 東來西去只悠然。」