VN520


              

傲睨

Phiên âm : ào nì.

Hán Việt : ngạo nghễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 渺視, .

Trái nghĩa : , .

倨慢斜視, 含有輕視之意。唐.羅隱〈送宣武徐巡官〉詩:「傲睨公卿二十年, 東來西去只悠然。」


Xem tất cả...