VN520


              

傲慢

Phiên âm : ào màn .

Hán Việt : ngạo mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 高慢, 高傲, 驕橫, 驕傲, .

Trái nghĩa : 恭敬, 謙恭, 謙虛, .

♦Kiêu căng tự đại, kiêu ngạo vô lễ. ◇Vương Sung 王充: Tử đệ ngạo mạn, phụ huynh giáo dĩ cẩn kính 子弟傲慢, 父兄教以謹敬 (Luận hành 論衡, Khiển cáo 譴告).


Xem tất cả...