Phiên âm : ào bèi.
Hán Việt : ngạo bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢悖逆。《三國志.卷一五.魏書.張既傳》:「俊等外假國威, 內生傲悖, 計定勢足, 後即反耳。」