VN520


              

傲悖

Phiên âm : ào bèi.

Hán Việt : ngạo bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傲慢悖逆。《三國志.卷一五.魏書.張既傳》:「俊等外假國威, 內生傲悖, 計定勢足, 後即反耳。」


Xem tất cả...