VN520


              

傍薄

Phiên âm : páng bó.

Hán Việt : bàng bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大無邊、混同充塞。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「崿崩飛於東峭, 槃傍薄於西阡。」也作「旁薄」。


Xem tất cả...