Phiên âm : páng bó.
Hán Việt : bàng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大無邊、混同充塞。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「崿崩飛於東峭, 槃傍薄於西阡。」也作「旁薄」。