Phiên âm : páng mén wài dào.
Hán Việt : bàng môn ngoại đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不正派的宗教派別。比喻不循正規的法門、途徑。《西遊記》第一七回:「講的是立鼎安爐, 搏砂揀汞;白雪黃芽, 傍門外道。」也作「旁門左道」。