VN520


              

傍排

Phiên âm : páng pái.

Hán Việt : bàng bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用來擋箭的武器。宋.馬鑑《續事始.傍排》:「自夷牟始也, 謂之傍排。步軍用八尺牛筋排, 馬軍用朱漆圓排。」也作「傍牌」。


Xem tất cả...