Phiên âm : páng pái.
Hán Việt : bàng bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來擋箭的武器。宋.馬鑑《續事始.傍排》:「自夷牟始也, 謂之傍排。步軍用八尺牛筋排, 馬軍用朱漆圓排。」也作「傍牌」。