Phiên âm : bāng liàngr.
Hán Việt : bàng lượng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 傍黑兒, .
天快亮的時候。如:「才傍亮兒, 農夫便下田工作了。」
tờ mờ sáng; tảng sáng; bình minh; rạng đông; sớm tinh mơ。臨近天明的時候。