VN520


              

傍門依戶

Phiên âm : bàng mén yī hù.

Hán Việt : bàng môn y hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依靠別人, 不能自立。明.孫仁孺《東郭記》第二齣:「盡宇內秦楚燕韓, 傍門依戶者, 共是俺一家友生。」也作「傍人門戶」。


Xem tất cả...