Phiên âm : bàng rén lí bì.
Hán Việt : bàng nhân li bích.
Thuần Việt : dựa dẫm; lệ thuộc; phụ thuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa dẫm; lệ thuộc; phụ thuộc比喻依傍他人的余荫,犹不能自立