Phiên âm : bāng hēir.
Hán Việt : bàng hắc nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 傍亮兒, .
天色快黑時。如:「傍黑兒了, 找個地方歇宿吧!」也作「傍晚」。
chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà。傍晚。