VN520


              

傍黑兒

Phiên âm : bāng hēir.

Hán Việt : bàng hắc nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 傍亮兒, .

天色快黑時。如:「傍黑兒了, 找個地方歇宿吧!」也作「傍晚」。

chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng hôn; chiều tà。
傍晚。


Xem tất cả...