Phiên âm : bàng shǎng.
Hán Việt : bàng thưởng.
Thuần Việt : gần trưa; đứng bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần trưa; đứng bóng(傍晌儿)临近正午的时候