VN520


              

傍個影兒

Phiên âm : bàng ge yǐngr.

Hán Việt : bàng cá ảnh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幌那麼一下子。《金瓶梅》第八回:「你爹家中有甚事?如何一向不來傍個影兒看我一看?」


Xem tất cả...