Phiên âm : bàng ge yǐngr.
Hán Việt : bàng cá ảnh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幌那麼一下子。《金瓶梅》第八回:「你爹家中有甚事?如何一向不來傍個影兒看我一看?」