Phiên âm : páng pái.
Hán Việt : bàng bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來擋箭的武器。宋.丘光庭《兼明書.卷二.血流漂杵》:「漢書云:『血流漂櫓』, 櫓即扞。俗呼為傍牌。」《水滸傳》第五五回:「船上卻有傍牌遮護, 不能損傷。」也作「傍排」。