Phiên âm : bāng jīn.
Hán Việt : bàng kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
現在、現今。《五代史平話.梁史.卷上》:「這個孩兒真個作怪!若不興吾宗, 定是滅吾族。莫若傍今殺了, 斬草除根。」