VN520


              

傍人籬壁

Phiên âm : bàng rén lí bì.

Hán Việt : bàng nhân li bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依託、依靠他人。宋.嚴羽《滄浪詩話.答吳景仙書》:「僕之詩辯, 乃斷千百年公案, 誠驚世絕俗之譚……是自家閉門鑿破此片田地, 即非傍人籬壁, 拾人涕唾得來者。」

dựa dẫm; lệ thuộc; phụ thuộc。
比喻依傍他人的余廕,猶不能自立。


Xem tất cả...