VN520


              

偷薄

Phiên âm : tōu bó.

Hán Việt : thâu bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澆薄、不敦厚。《後漢書.卷三一.廉范傳》:「建初中, 遷蜀郡太守, 其俗尚文辯, 好相持短長, 范每厲以淳厚, 不受偷薄之說。」元.蒲道源〈閑居紀事〉詩二首之二:「後世雖偷薄, 十中五猶遵。如何至今日, 彝典俱湮淪。」


Xem tất cả...