Phiên âm : tōu huàn.
Hán Việt : thâu hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 掉包, .
Trái nghĩa : , .
暗中將物品掉換。如:「他趁大家不注意時把那顆名鑽偷換了。」