Phiên âm : tōu qíng.
Hán Việt : thâu tình.
Thuần Việt : yêu đương vụng trộm; tình yêu vụng trộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu đương vụng trộm; tình yêu vụng trộm旧指暗中与人谈恋爱,现多指与人发生不正当的男女关系