VN520


              

偷得浮生半日閒

Phiên âm : tōu dé fú shēng bàn rì xián.

Hán Việt : thâu đắc phù sanh bán nhật nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在繁忙的生活中, 獲得一些空閒。例好不容易偷得浮生半日閒, 我該好好享受一番。
在繁忙的生活中, 獲得一些空閒。如:「在繁忙的工作中, 好不容易有半天的休假, 真是偷得浮生半日閒。」也作「偷著浮生半日閒」。


Xem tất cả...