Phiên âm : tōu dé fú shēng bàn rì xián.
Hán Việt : thâu đắc phù sanh bán nhật nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在繁忙的生活中, 獲得一些空閒。例好不容易偷得浮生半日閒, 我該好好享受一番。在繁忙的生活中, 獲得一些空閒。如:「在繁忙的工作中, 好不容易有半天的休假, 真是偷得浮生半日閒。」也作「偷著浮生半日閒」。