VN520


              

偷天换日

Phiên âm : tōu tiān huàn rì.

Hán Việt : thâu thiên hoán nhật.

Thuần Việt : đổi trắng thay đen; đánh tráo; mượn danh việc tốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi trắng thay đen; đánh tráo; mượn danh việc tốt để làm bậy (mượn danh nghĩa cao cả để làm bậy, bịp bợm hoặc chỉ việc ngấm ngầm đánh tráo sự vật.)
比喻暗中玩弄手法,改变重大事物的真相来欺骗别人


Xem tất cả...