VN520


              

偶数

Phiên âm : ǒu shù.

Hán Việt : ngẫu sổ.

Thuần Việt : số chẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số chẵn
(2,4,6,...)可以用2整除的整数,如2,4,6,8,-8正的偶数也叫双数


Xem tất cả...