Phiên âm : ǒu shù.
Hán Việt : ngẫu sổ.
Thuần Việt : số chẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số chẵn(2,4,6,...)可以用2整除的整数,如2,4,6,8,-8正的偶数也叫双数