VN520


              

偶拾

Phiên âm : ǒu shí.

Hán Việt : ngẫu thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偶然拾獲。例她在林間小路上偶拾一片楓葉, 後來把它做成了書籤。
偶然拾獲。如:「她在林間小路上偶拾一片楓葉, 後來把它做成了書籤。」


Xem tất cả...