Phiên âm : ǒu dé.
Hán Việt : ngẫu đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偶然獲得。例他在拍賣會場上偶得一件稀世珍品, 當場雀躍不已。偶然獲得。如:「他在拍賣會場上偶得一件稀世珍品, 當場雀躍不已。」