VN520


              

偶得

Phiên âm : ǒu dé.

Hán Việt : ngẫu đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偶然獲得。例他在拍賣會場上偶得一件稀世珍品, 當場雀躍不已。
偶然獲得。如:「他在拍賣會場上偶得一件稀世珍品, 當場雀躍不已。」


Xem tất cả...