VN520


              

偶然性

Phiên âm : ǒu rán xìng.

Hán Việt : ngẫu nhiên tính.

Thuần Việt : tính ngẫu nhiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính ngẫu nhiên
指事物发展、变化中可能出现也可能不出现,可以这样发生也可以那样发生的情况偶然性和事物发展过程的本质没有直接关系,但它的后面常常隐藏着必然性科学的任务就是要透过复杂的偶然现象来揭露事物发展的客观规律,即必然性(跟'必然性'相对)


Xem tất cả...